CPU..Main..Ram..HDD..PSU..Case..LCD..Giá Cực Tốt..Update liên tục.

tuangdt

Junior Member
1312268778banner.jpg






















Công Ty TNHH GIGANET







Tổ 24-Trần Đại Nghĩa-NHS-Đà Nẵng







P/N: 05113.967755 - 0905078905







Y!M: kenta_tgg207







http://giganetpc.com















Linh Kiện Chính Hãng Bảo Hành Từ Các Nhà Phân Phối Chính Thức Tại Việt Nam







Trung tâm Bảo Hành Linh kiện PC tại Đà Nẵng - Tham Khảo







Seagate27 Hoàng VĂN Thụ,Đà Nẵng ĐT: 0511.3561587







WD: 134 Hàm Nghi thiet ke nha , Đà Nẵng 0511.3749234







FPT:336 Lê Duẩn, TP. Đà Nẵng 05113.562666, 60 Hàm Nghi TP. Đà Nẵng







PSD:124 Hà Huy Tập, Q. Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng 0511 3715888







Viettel: 57 Tôn Thất Đạm, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 05113.625166







LG:202 Nguyễn Văn Linh , Đà Nẵng.







Axioo:17 Hoàng Hoa Thám, Tp Đà Nẵng. Điện thoại:0511.3691821







Viscom:52 Trần Tống Đà Nẵng, Điện Thoại: 0511.3655888































































































thiet ke nha dep CPU INTEL Socket 775







E3400 Intel Celeron E3400 2.6x2 GHz, 1MB, bus 800MHz, 64 bit, Box 960,000







E5700 Intel Pentium E5700 3.0GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 800 Box 1,320,000







E6600 Intel Pentium E6600 3.06GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 Box 1,460,000 CPU INTEL Socket 1155







G620 iphone 4 Intel® Pentium G620 2.6GHz nha dep Dual Core 32nm 1,420,000







G840 Intel® Pentium G840 2.8GHz Dual Core 32nm 1,780,000







i3-2100 Intel® Core i3 2100 3.1Ghz HD Graphics 2000 sextoy 2,680,000







i3-2120 Intel® Core i3 2120 3.3Ghz 2 Core 4 Theards 3,170,000







i5-2300 Intel® Core™ i5 2300 2.8Ghz Turbo @3.1GHz 4 Core 4 Theards 3,990,000







i5-2310 Intel® Core™ i5 2310 2.9Ghz Turbo @3.1GHz 4 Core 4 Theards 4,090,000







mau nha i5-2400 Intel® Core™ i5 2400 3.1Ghz Turbo @3.4GHz 4 Core 4 Theards 4,380,000







i5-2500 Intel® Core™ i5 2500 3.3Ghz Turbo @3.7GHz 4 Core 4 4,730,000







i5-2500K Intel® Core™ i5 2500K 3.3Ghz Turbo @3.7GHz 4 Core 4 Theards. Unlock HSN Intel HD Graphics 3000 4,890,000







i7-2600 Intel® Core™ i7 2600 3.4Ghz Turbo @3.8GHz 4 Core 8 Theards 6,490,000







i7-2600K Intel® Core™ i7 2600K 3.4Ghz nha o Turbo @3.8GHz 4 Core 8 Theards Unlock HSN Intel HD Graphics 3000 6,997,000







Xeon E3-1230 Intel® Xeon i7 E3-1230 3.2Ghz Turbo @3.4GHz 4 Core 8 Theards Xeon I7 5,270,000







Xeon E3-1235 Intel® Xeon i7 E3-1235 3.2Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155 4 Core 8 Theards Intel HD Graphics 3000 5,820,000 CPU AMD Socket AM3







S-145 AMD Sempron 145 2.8GHz Cache 1M, 3600 FSB, 45W, xay nha 45nm 880,000







AII X2 250 AMD Athlon II X2 250 Dual Core, 3.0GHz 64 bit 45nm 65W 1,380,000







AII X2 255 AMD Athlon II X2 255 Dual Core, 3.1GHz 64 bit 45nm 65W 1,425,000







AII iphone 4s X2 260 AMD Athlon II X2 260 Dual Core, 3.2GHz 64 bit 45nm 65W 1,490,000







AII X3 440 AMD Athlon II X3 440 Triple Core, 3.0GHz 64 bit 45nm AM3 1,660,000







AII X3 445 AMD Athlon II X3 445 Triple Core, mau nha dep 3.1GHz 64 bit 45nm AM3 1,730,000







AII X3 450 AMD Athlon II X3 450 Triple Core, 3.2GHz 64 bit 45nm AM3 1,790,000







AII X3 455 AMD Athlon II X3 455 Triple Core, 3.3GHz 64 bit 45nm AM3 1,840,000







AII X3 460 AMD Athlon II X3 460 Triple Core, 3.4GHz 64 bit 45nm AM3 2,156,000







AII X4 640 AMD Athlon II X4 640 Quard Core, 3.0GHz 64 bit 45nm AM3 2,330,000







AII X4 645 AMD ban ve Athlon am dao gia II X4 645 Quard Core, 3.1GHz 64 bit 45nm AM3 2,485,000







P2 X4 840 Phenom II X4-840 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.2GHz 2MB AM3 2,485,000







P2 X4-955 Phenom II X4-955 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.2GHz L3 6MB. 2,735,000







P2 X4-965 Phenom II X4-965 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.4GHz L3 6MB. 3,095,000







P2 X4-970 Phenom II X4-970 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.5GHz L3 6MB. 3,565,000 ban ve nha







P2 X6 1055T Phenom II X6-1055T 6 Nhân Xung 2.8GHz Turbo Core 3.3MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB 3,820,000







P2 X6 1075T Phenom II X6-1075T 6 Nhân Xung 3.0GHz Turbo Core 3.2MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB Black Edition 4,120,000







P2 X6 1090T Phenom II X6-1090T 6 Nhân Xung 3.2GHz Turbo Core 3.6MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB 4,360,000







P2 X6 1100T Phenom II X6-1100T 6 Nhân kien truc Xung bán iphone 4s 3.3GHz Turbo Core 3.7MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB 4,740,000 Mainboard Intel 1155 Stepping B3







Intel 1155 (B3) sextoy Đã Fix Lỗi







Intel DH61WW 1,450,000















Intel DH67VR 1,950,000







Asus 1155 (B3) Đã Fix Lỗi







Asus P8H61-M LE (B3) iphone 4 (http://www.bachlong.vn/h-23-iPhone-4.html) Asus P8H61-M LE 1,590,000















Asus P8H67-V (ATX) B3 2,690,000















Asus game thiet ke P8P67 LEDual IntelligentProcessors 2 3,181,000















GA-H61M-S2-B3 1,690,000















thiet ke nha GA-H67M-D2-B3 2,520,000 Mainboard Intel SocKet 775







INTEL 775







Intel DG41RQ 1,050,000















Intel DG41WV 1,150,000 ASUS 775







P5KPL-AM SE Black 1,010,000















âm đao phụ nữ P5G41T-M kien truc nha LX 1,090,000







































P5G41C-M LX 1,180,000 RAM DDR 2







Kingston 1GB Kingston DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 310,000







Kingmax 1GB Kingmax DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 320,000







Kingston 2GB Kingston DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 610,000







Kingmax 2GB Kingmax DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 620,000 nha ong RAM DDR 3







Kingston







điện thoại gia đình 1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 220,000







2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 270,000







Elixer







1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 Elixir 190,000







2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 Elixir 250,000







Kingmax







1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 2200,000







2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 280,000







4GB DDR3 Bus noi that nha 1333 9-9-9-24 590,000







2GB DDR3 Bus 1600 9-9-9-24 Box (Chip BGA công nghệ NANO Siêu mát) 470,000







4GB DDR3 Bus 1600 9-9-9-24 Box (Chip BGA công nghệ NANO Siêu mát) 890,000







G-Skill







DDR3 1GB (1 x 1GB) (1333MHz) 9-9-9-24 1.5v Tản Nhiệt Nhôm màu đỏ. 270,000







Gskill NT 4GB (1x4GB) DDR3 Bus 1333 690,000







Gskill RIPJAWS X Gaming Series 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600 cas 9 990,000







noi that Gskill RIPJAWS X Gaming Series 8GB (2x4GB) DDR3 bus 1333 Cas9 1,450,000







Gskill RIPJAWS X Gaming Series 8GB ( 2x4GB) DDR3 Bus 1333 cas 7 1,690,000







Gskill Sniper Black 8GB (2 x 4GB) DDR3 Bus 1333 cas 9 1,540,000







Gskill Sniper Black 8GB (2 x 4GB) DDR3 Bus 1600 cas 9 1,680,000







Corsair







CMXG2GX3M1A1333C9 DDR3 CORSAIR GAMING 2GB BUS 1333 búp bê tình dục PC 10.66GB/sec CAS Latency 9-9-9-24 CL9 Voltage: nha cap 4 1.65v 370,000







CMX4GX3M2A1600C8 DDR3 4GB (2x2GB) bus 1600 4GB XMS Memory kit for dual channel (2x2GB), 1600MHz, 8-8-8-24, 1.65V 1,190,000







CMX8GX3M2A1600C9 DDR3 8GB (2x4GB) bus 1600 8GB XMS3 Memory kit for điện thoại cầm tay dual channel (2x4GB), 1600MHz, 9-9-9-24, 1.65V 1,680,000







CMZ4GX3M1A1600C9 DDR3 (1x4GB) bus 1600 High performance 4GB Vengeance Single Module (1x4GB), 1600MHz, 9-9-9-24, 1.5V Vengeance-Phục Hân 920,000







nha pho CMZ8GX3M2A1600C9B DDR3 CORSAIR VENGEANCE 8GB KIT (2*4GB) BUS 1600 CAS9 CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.5v Sandy Bridge Vengeance-Phục Hân 1,790,000







CMP8GX3M2A1600C8 DDR3 8GB (2x4GB) bus 1600 High-performance 8GB Dominator kit for dual channel systems (2x4GB), 1600MHz, 8-8-8-24, 1.65V Dominator-Kẻ thống trị 3,570,000 HDD Ổ Cứng Desktop 3.5" Internal







SEAGATE 3.5" Internal







250GB thiết kế nhà Seagate 250GB SATA3 7200 8MB 1590,000







500GB Seagate 500GB SATA3 7200 16MB 1900,000







1 TB Seagate 1 TB (1000GB) SATA2 7200 32MB 2,580,000







2.0 TB Seagate 2.0 TB (2000GB) SATA2 7200 32MB 2,390,000 WESTERN DIGITAL 3.5" Internal







160GB WD1600AAJS Caviar Blue 160GB SATA2 7200rpm, 8M 1390,000







250GB WD2500AAKX Caviar Blue 250GB biet thu SATA 3 7200rpm 16M 1490,000







320GB WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M 1760,000







500GB WD5000AAKX Caviar Blue 500GB SATA 3 7200rpm 16M 1850,000







1 TB WD10EARS Caviar Green 1TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng 2,580,000







1.5 TB WD15EARS Caviar Green 1.5TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng 2,750,000







nha biet thu 2.0 TB WD20EARS linh kiện apple giá rẻ Caviar Green 2TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng 3,650,000 HDD EXTERNAL 2.5" Không nguồn phụ







WESTERN DIGITAL 2.5" EXTERNAL







am dao gia 320GB dương vật nhật bản WDC Elements 320GB USB 2.0 call







500GB WDC Elements 500GB USB 2.0 call







1TB WDC Elements 1TB USB 2.0 call







320GB Passport Essential nha ong dep nhiều màu USB 3.0 Chống sốc call







500GB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc call







1TB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc call Monitor (Màn hình) LCD







AOC







AOC 1620SW AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ iphone 4s (http://www.bachlong.vn/h-20-iPhone-4S.html) tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost kien truc dep với 5 chế độ hoạt động định sẵn 1,640,000















AOC N950SW AOC AOC N950SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng. 1,890,000















AOC thiet ke nha dep 941SW 931SWL AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân nha vui giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng. 1,950,000















AOC E943FW Led Siêu tienthanhmobile hnammobile Mỏng AOC E943FW Màn hình 18.5'',LED mỏng 12,9mm.Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1 cổng DVI-D. thiet ke web 16,7 triệu màu. Công nghệ LED 50% điện năng. 2,340,000















AOC 2036S AOC 2036S Màn hình 20'', wide (16:9) Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cực cao 60000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 160 độ. 2,470,000















AOC E2043F Led Siêu mỏng AOC E2043F Màn h��nh 20'', LED mỏng 12,9mm.Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. nha bep Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1 cổng DVI-D 16,7 triệu màu. Công nghệ LED 50% điện năng. 3,240,000 LG







xuất tinh sớm ở nam giiớ LG 1742SE LCD 1742SE 17 inch Vuông Thời gian đáp ứng: 5ms. Độ tương phản: 8000:1. Độ sáng: 300cd/m2. Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 (SXGA). Góc nhìn: 170/170 độ. Cống kết nối: D-sub 2,050,000 LG W1943S LCD W1943S 18.5 inch Wide Độ phân giải: 1366 x 768. Góc nhìn: 170/170 độ. Kích thước nha vuon điểm ảnh: 0.3mm. Hỗ trợ màu: 16.7 triệu màu. Độ sáng: 300cd/m2. Độ tương phản: 1000: 1. Thời gian đáp ứng: 5ms. Ngõ vào: D-Sub 2,040,000















LG E1940S LCD LG E1940S LED 18.5" wide (16:9) Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ,. Độ phân gải: 1360 X 768 @ 60Hz(Digital-Recommended); Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5000000(DC) Contrast ratio :1000:1 ; Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; kết nối: D-sub; 14W nha xinh 2,230,000















LG E1942S LCD LG E1942S Vuông 19" (Kích thước màn hình: 19" inch vuông mobiphone mạng sóng ầm ầm - Độ phân giải 1280 x 1024. Độ sáng 300cd/m². Tương phản 1600 : 1. Góc hiển thị 160 / 160. Thời gian đáp ứng 8ms) 2,540,000 LG E2050T LCD LG E2050T LED 20" wide (16:9) Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ; Độ phân gải: 1600 x 900 Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5.000.000 (DC); Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; k��t xay nha dep nối: D-sub, DVI; CS 21W Các phím điều chỉnh cảm ứng 2,730,000 Dell















E1910H/ IN1920N Dell E1910H IN1920N Kích thước: 18.5" Widescreen (16:9). Độ phân giải: 1360 X 768. Tương phản: 1000 :1 (typical). Độ sáng: 250 CD/m2 (typical). Thời gian đáp ứng: 5ms. Gócc nhìn: (160° vertical / 160° horizontal). Kết nối: D-sub 2,250,000 E170S Dell E170S Kích thước màn hình: 17" Vuông Độ noi that dep phângiải: 1280x 1024 . Độ tương phản: 800:1. Góc nhìn: 160độ/160độ; Thời gian đáp ứng: 5(ms) Kết nối: D-Sub 2,380,000 E190S Dell E190S Kích cỡ màn hình: 19" (Vuông) Độ phângiải: 1280x 1024 . Độ tương phản: 800:1. Góc nhìn: 160độ/160độ; Thời gian đáp ứng: 5(ms) Kết nối: D-Sub 2,830,000















E2011H DELL E2011H / Kích thước màn hình: 20inch / Kiểu màn hình: - / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: 160°(H) / 170°(V) / nha cao tang Kích thước điểm ảnh: 0.277mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối h��� trợ: DVI-D, VGA, HDCP, HDMI x 2, / Công suất tiêu thụ (W): 25 / Linh kiện đi kèm: 2,750,000















E2211H cửa hàng cung cấp âm đạo giả nhập khẩu hoa kỳ DELL E2211H / Kích thước màn hình: 21.5inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) hàng xách tay chính hãng apple / Kích mau nha ong thước điểm ảnh: 0.248mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, HDMI, VGA, / Công suất tiêu thụ (W): 28 / Linh kiện đi kèm: 3,470,000















U2211H Ultrasharp DELL U2211H Kích cỡ màn hình: 21.5". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° cau thang / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 (DVI-D) HDCP, VGA, USB 2.0 4 USB 2.0 4,090,000















U2311H Ultrasharp DELL U2311H LCD 23” Kích cỡ màn hình: 23". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 DVI-D HDCP, nha sach VGA, 1 USB 2.0 4 USB 2.0 4,580,000 SAMSUNG







B1930N Samsung B1930N 18.5" Wide Độ phân giải: 1360x768dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. 2,250,000















S19A300N Samsung S19A300N biet thu dep Led 18.5 inch Wide Độ phân giải: 1360x768dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. Dòng sản phẩm thân thiện với dùng hệ điều hành anroin 4.0 môi trường 2,390,000















S19A350N Samsung S19A350N Led 18.5 inch Wide Kích cỡ màn hình: 18,5" (16:9); Độ sáng: (Typical) nha pho dep 250cd/m². Độ tương phản: (Typical) DCR Mega 8 (Static 1.000:1). Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: 170°/160. Hõ trợ màu: 16,7 triệu màu. Kết nối: D-sub.Điện năng tiêu thụ: 19W (typ.) Eco Saving, Multi Screen S/W, MagicAngle, MagicBright3, MagicColor, Off Timer, MagicTune, Customized Key, Image Size 2,450,000















S20A300 robot tình dục nam giới SA300 Led Samsung S20A300 Led Kích thước: 20", kiểu màn hình: Active Matrix TFT gia xay dung LCD. Độ phân giải: 1600 x 900; Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V). 16.7 triệu màu: Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản (Typ): 1000:1; Thời gian đáp ứng: 5ms. D-Sub, DVI-D. Công suất tiêu thụ: 19W 2,720,000















S22A350B Samsung S22A350B LED, Full HD, DVI Công nghệ: LED-BacklightĐộ phân giải: Full HD 1920x1080dpi, Độ tương phản: 5 000 000:1. Khả năng hiển thị màu: 16.7 triệu màu, thời gian đáp ứng: 5ms, độ sáng 250cd/m2. Kết nối: D-Sub phong khach dep DVI 3,820,000 CASE (Vỏ Máy tính)







Jetek Series ATX 405 x 175 x 365(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút 261,600















Patriod ATX Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, CITY 2 / 3 / 4 / 5 / REC 1 / REC 2, BEN 1 / BEN 2 / BEN 3, PS 1/2/3/4 261,600 PSU (Nguồn)







Bộ nha vuon dep Nguồn thường ổn định















Jetek D650 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin bachlong mobile khai trương chi nhánh khuyến mãi sony erikson CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 239,800







SP, SD 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 239,800







Arrow 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400







Jetek S500 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400 CoolerMaster phong ngu dep Cao Cấp Công Suất thực







C.M 350W Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc 377,000







C.M 350W Elite POWER COOLER MASTER 350W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc 510,000







C.M 400W Elite POWER COOLER MASTER 400W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc 620,000







C.M nhà đẹp 460W Elite POWER COOLER MASTER 460W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc 720,000







C.M 350W Extreme COOLER MASTER 350W V2.3 EXTREME fan 12cm, 2 đường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu đen 644,090 đàn ông vợ chồng tình dục







C.M 460W Extreme COOLER MASTER 460W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, ngoi nha dep lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 950,000







C.M 500W Extreme COOLER MASTER 500W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 1,130,000 AcBel Cao Cấp Công Suất thực







E2 470W Plus Acbel E2 470 hàng xách tay LG chính hãng Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen nha van hoa 740,000







E2 510W 24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 8cm, continuity 480W, peak 510W, 820,000







CE2 550W 24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins, ver 2.0 ATX, fan 12cm 1,150,000







I 430W 24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 12cm, continuity 430W, peak 470W,Black 799,560







I 470W 24 pins, 6 khong gian dep connectors, 2 SATA, Fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU);1x6pins(for PCI-express),Non PFC, Bạc 932,820







I 510W BLACK Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen) 1,050,000 Giao Hàng Tận Nơi Trong thành phố Đà Nẵng. Ship Toàn Quốc Không Bao Gồm Phí Vận Chuyển.







Mọi chi tiết xin liên hệ: Anh Dũng







Y!M: cau thang dep kenta_tgg2907@yahoo.com







P/N: 09050708905...0905927733







http://giganetpc.com/







--------------------------------------------------







Xem các chủ đề cùng chuyên mục: Ai Dư Điện Thoại Bán Lại Không Nhỉ??? 25/07/2011 Dàn Âm Thanh DVD LG HT805PM - SGB 25/02/2011 Bán vé xem pháo hoa 30/04/2011 Bán iPod Tuoch kien truc su G4 8GB 99% 29/07/2011 Cần bán lại USB Wireless 54mbps ai mua liên hệ mình!(Bắt sóng wifi cho máy bàn !!!) kể cả máy sách... 14/02/2011 Cơ hội kiếm việc làm bán thời gian + tiền lương cao cho các bạn SV 10/05/2011 cần bán vài linh kiện case gấp ai mua pm nha 09/01/2012 áo thun tay dài nữ kute^^! 09/11/2011 Bán 1 em iphone 3gs white 32gb mới 98% kiếm tiền tiêu tết! 20/12/2011 Chương trình "Nhà lãnh đạo Unilever tương lai" 2011 17/03/2011







+2 EXP
 
Back
Top