1001hacgiay
Junior Member
Các sản phẩm hiện có của dòng sản phẩm Mazda 6:
Mazda 6
Động cơ: 1,999 cc
Công suất cực đại Mazda 6: 108 kW @ 6,500 rpm
Mô men xoắn cực đại: 184 Nm @ 4,000 rpm
Mức tiêu thụ nhiên liệu: Từ 8.3 litres per 100km
Được trang bị động cơ 2.0 lit, Mazda 6 với kiểu dáng thanh lịch cho bạn khả năng kiểm soát lái hoàn hảo theo phong cách thể thao. Khả năng chuyển số linh hoạt và độ nhạy chân ga cho bạn cảm giác thú vị mỗi khi ngồi sau vô lăng.
Giá Mazda 6: 1.053.000.000 VNĐ
Kích thước tổng thể Mazda 6 DxRxC (LxWxH): 4.735 x 1.795 x 1.440 mm
Chiều dài cơ sở Mazda 6 (Wheelbase): 2.725 mm
Vết bánh trước/sau (Wheeltread) (Frt/Rr): 1.550 / 1.550 mm
Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance): 165mm
Trọng lượng không tải Mazda 6 (Curb weight): 1.439 Kg
Trọng lượng toàn tải (Gross weight): 1.914 Kg
Ghế ngồi, chất liệu (Seat material): Ghế da (Leather)
Số chỗ ngồi (Seat capacity): 5
Khoang hành lý phía sau (Rear storage space): 519 litre
Loại động cơ (Type): 4 xy lanh thẳng hàng (4 cylenders in line)
Dung tích xylanh Mazda 6 (Displacement): 1.999 cc
Công suất cực đại (Max Power): 108 kw/6500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Max torque): 184 Nm/4000 rpm
Dung tích bình nhiên liệu Mazda 6 (Capacity fuel tank): 64 lit
HỘP SỐ (GEARBOX)
Số tự động (Automatic speed): 5 cấp (5 speed)
HỆ THỐNG GIẢM XÓC (SUSPENSION)
Trước (Front) Thanh đòn đôi (High-mount double wishbone): Sau (Rear)
Đa liên kết kiểu E (E type Multi link)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Trước / Sau (Front / Rear): Đĩa / Đĩa (Disc / Disc)
MÂM VÀ LỐP XE (WHEEL AND TIRE)
Kiểu (Type): Mâm đúc hợp kim nhôm (Alloy wheel)
Cỡ lốp (Tire size): 215/50 R17 91W
===============================
Nang luong mat troi, Bep Gas, Kho lanh, Dieu hoa, May lanh, Tam op nhom, Bat dong san, Cân treo, Ao so mi Nam, He thong bao dong, Mazda, Sim so dep
Mazda 6
Động cơ: 1,999 cc
Công suất cực đại Mazda 6: 108 kW @ 6,500 rpm
Mô men xoắn cực đại: 184 Nm @ 4,000 rpm
Mức tiêu thụ nhiên liệu: Từ 8.3 litres per 100km
Được trang bị động cơ 2.0 lit, Mazda 6 với kiểu dáng thanh lịch cho bạn khả năng kiểm soát lái hoàn hảo theo phong cách thể thao. Khả năng chuyển số linh hoạt và độ nhạy chân ga cho bạn cảm giác thú vị mỗi khi ngồi sau vô lăng.
Giá Mazda 6: 1.053.000.000 VNĐ
Kích thước tổng thể Mazda 6 DxRxC (LxWxH): 4.735 x 1.795 x 1.440 mm
Chiều dài cơ sở Mazda 6 (Wheelbase): 2.725 mm
Vết bánh trước/sau (Wheeltread) (Frt/Rr): 1.550 / 1.550 mm
Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance): 165mm
Trọng lượng không tải Mazda 6 (Curb weight): 1.439 Kg
Trọng lượng toàn tải (Gross weight): 1.914 Kg
Ghế ngồi, chất liệu (Seat material): Ghế da (Leather)
Số chỗ ngồi (Seat capacity): 5
Khoang hành lý phía sau (Rear storage space): 519 litre
Loại động cơ (Type): 4 xy lanh thẳng hàng (4 cylenders in line)
Dung tích xylanh Mazda 6 (Displacement): 1.999 cc
Công suất cực đại (Max Power): 108 kw/6500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Max torque): 184 Nm/4000 rpm
Dung tích bình nhiên liệu Mazda 6 (Capacity fuel tank): 64 lit
HỘP SỐ (GEARBOX)
Số tự động (Automatic speed): 5 cấp (5 speed)
HỆ THỐNG GIẢM XÓC (SUSPENSION)
Trước (Front) Thanh đòn đôi (High-mount double wishbone): Sau (Rear)
Đa liên kết kiểu E (E type Multi link)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Trước / Sau (Front / Rear): Đĩa / Đĩa (Disc / Disc)
MÂM VÀ LỐP XE (WHEEL AND TIRE)
Kiểu (Type): Mâm đúc hợp kim nhôm (Alloy wheel)
Cỡ lốp (Tire size): 215/50 R17 91W
===============================
Nang luong mat troi, Bep Gas, Kho lanh, Dieu hoa, May lanh, Tam op nhom, Bat dong san, Cân treo, Ao so mi Nam, He thong bao dong, Mazda, Sim so dep